Từ "nhạo báng" trong tiếng Việt có nghĩa là chế giễu, châm biếm hoặc mỉa mai một cách không tôn trọng. Khi sử dụng từ này, người nói thường muốn thể hiện sự khinh thường hoặc châm chọc đối tượng mà họ đang nhắc đến. Từ này thường được dùng trong các tình huống khi người ta muốn chỉ trích hoặc làm nổi bật sự yếu kém, sai lầm của người khác một cách hài hước hoặc mỉa mai.
Câu đơn giản: "Anh ta thường nhạo báng bạn bè mình khi họ mắc lỗi."
Câu nâng cao: "Trong cuộc họp, một số thành viên đã nhạo báng ý kiến của người lãnh đạo, khiến không khí trở nên căng thẳng."
Mặc dù "nhạo báng" chủ yếu mang nghĩa tiêu cực, trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng một cách hài hước, không nhằm mục đích xúc phạm, mà chỉ để tạo không khí vui vẻ.